Trong lĩnh vực xử lý nước, cấp nước và hệ thống công nghiệp hiện đại, đồng hồ đo lưu lượng nước điện từ (electromagnetic flowmeter) đang ngày càng được ưa chuộng nhờ độ chính xác cao, bền bỉ và không bị ảnh hưởng bởi độ nhớt hay áp suất dòng chảy.
Tuy nhiên, để chọn đúng sản phẩm phù hợp với hệ thống và nhu cầu thực tế, bạn cần hiểu rõ một số tiêu chí quan trọng!
Đồng hồ đo lưu lượng nước điện từ (tên tiếng Anh: Electromagnetic Flowmeter) là một thiết bị dùng để đo lưu lượng dòng chảy của chất lỏng có tính dẫn điện, dựa trên nguyên lý cảm ứng điện từ của Faraday.
Nguyên lý hoạt động
Khi chất lỏng dẫn điện đi qua ống đo có từ trường, nó sẽ tạo ra một điện áp cảm ứng tỷ lệ thuận với tốc độ dòng chảy. Hai điện cực đặt ở hai bên thành ống sẽ thu tín hiệu điện này và chuyển đổi thành giá trị lưu lượng.
Đặc điểm nổi bật
Không có bộ phận chuyển động → độ bền cao, ít hỏng hóc
Không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ, áp suất hay độ nhớt của chất lỏng
Đo được cả dòng chảy 2 chiều (xuôi và ngược)
Độ chính xác cao: thường từ ±0.5% đến ±1.0%
Phù hợp với nhiều loại chất lỏng như: nước sạch, nước thải, nước ngầm, bùn lỏng, dung dịch hóa chất…
Những Tiêu Chí Cần Biết Khi Mua Đồng Hồ Đo Lưu Lượng Nước Điện Từ!
1. Loại lưu chất cần đo
Đồng hồ nước điện từ chỉ hoạt động hiệu quả với chất lỏng có tính dẫn điện. Do đó, bạn nên xác định trước:
Có phải là nước sạch, nước thải, nước chứa hóa chất, bùn lỏng,…?
Độ dẫn điện có đạt yêu cầu không? (thường tối thiểu > 5 µS/cm)
👉 Nếu lưu chất không dẫn điện (ví dụ dầu, cồn, khí), KHÔNG thể sử dụng đồng hồ điện từ.
2. Kích thước và lưu lượng cần đo
Mỗi loại đồng hồ có dải đo tối ưu. Lắp đặt sai kích cỡ sẽ gây sai số hoặc nghẽn dòng.
Chọn theo kích thước ống (DN15 ~ DN500)
Chọn theo lưu lượng tối thiểu và tối đa (m³/h) của hệ thống
Lưu ý: Dải đo lý tưởng là 30–70% lưu lượng tối đa của thiết bị để đảm bảo độ chính xác.
3. Mức độ chính xác cần thiết
Tùy vào ứng dụng, bạn có thể chọn:
±0.5% – ±1.0% cho hệ thống dân dụng hoặc nước sinh hoạt
±0.2% – ±0.5% cho hệ thống công nghiệp, hóa chất hoặc yêu cầu kiểm định
👉 Các dòng cao cấp như Sanpo, Komax, Kometer, Yokogawa... đều có tùy chọn nâng cao độ chính xác theo nhu cầu.
4. Kiểu kết nối & vị trí lắp đặt
Kết nối mặt bích hoặc ren (flange/thread) – tùy đường ống hệ thống.
Vị trí lắp ngang, đứng hoặc nghiêng – phải đảm bảo ống luôn đầy nước.
Khoảng cách ống thẳng trước/sau phải đảm bảo (10D trước – 5D sau).
5. Điều kiện môi trường & nhiệt độ, áp suất hoạt động
Kiểm tra kỹ:
Tiêu chí | Giá trị điển hình |
---|---|
Nhiệt độ chất lỏng | 0–80°C (cao cấp: 150–180°C) |
Áp suất | 0–10 bar (có dòng lên tới 40 bar) |
Môi trường lắp | Có chống nước IP67/IP68, hoặc chống cháy nổ Ex nếu cần |
6. Tín hiệu đầu ra – Khả năng kết nối
Để tích hợp với các hệ thống giám sát hoặc điều khiển, bạn cần:
4–20mA analog output
RS485/Modbus, Pulse, HART…
Có thể cần nguồn nuôi 24VDC hoặc 220VAC
📌 Chọn thiết bị có sẵn giao thức bạn cần để tiết kiệm chi phí kết nối sau này.
8. Hỗ trợ kỹ thuật – bảo hành
Luôn chọn nhà cung cấp:
✅ Có kỹ thuật hỗ trợ lắp đặt, hiệu chuẩn
✅ Bảo hành tối thiểu 12–24 tháng
✅ Có sẵn CO, CQ, chứng chỉ kiểm định nếu cần
Sanpo – Thương hiệu đồng hồ lưu lượng điện từ được ưa chuộng tại Việt Nam
Dải sản phẩm từ DN10 đến DN500.
Độ chính xác cao ±0.5%.
Tín hiệu đầu ra RS485, 4–20mA, Pulse.
Chống nước IP67/IP68 – hoạt động ổn định cả trong hầm kỹ thuật.
Minh Hòa Thành – Đại lý phân phối chính hãng Kometer
Việc lựa chọn đồng hồ đo lưu lượng nước điện từ phù hợp không chỉ giúp hệ thống vận hành hiệu quả mà còn tiết kiệm chi phí vận hành và bảo trì lâu dài. Hãy dành thời gian để xem xét các tiêu chí quan trọng trước khi đầu tư, và đừng ngần ngại liên hệ ngay Minh Hoà Thành để được tư vấn chi tiết.